Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 00:17 29 tháng 11, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
4
#351
Vugar Asadli
Đại kiện tướng
Vugar Asadli
2554
2492
2511
5
#352
Karthikeyan Murali
Đại kiện tướng
Karthikeyan Murali
2625
2522
2511
#353
Lluis Comas Fabrego
Đại kiện tướng
Lluis Comas Fabrego
2419
2532
2510
1
#354
Ibro Saric
Đại kiện tướng
Ibro Saric
2513
2564
2510
#355
Liam Vrolijk
Đại kiện tướng
Liam Vrolijk
2512
2528
2509
#356
Sune Berg Hansen
Đại kiện tướng
Sune Berg Hansen
2511
2553
2508
1
#357
Jonas Buhl Bjerre
Đại kiện tướng
Jonas Buhl Bjerre
2654
2524
2508
2
#358
Vitaliy Bernadskiy
Đại kiện tướng
Vitaliy Bernadskiy
2543
2548
2508
3
#359
Evgeny Alekseev
Đại kiện tướng
Evgeny Alekseev
2533
2539
2508
#360
Rinat Jumabayev
Đại kiện tướng
Rinat Jumabayev
2571
2503
2507
1
#361
Omar Almeida Quintana
Đại kiện tướng
Omar Almeida Quintana
2487
2491
2507
2
#362
Zoltan Medvegy
Đại kiện tướng
Zoltan Medvegy
2514
2412
2507
3
#363
Xu Xiangyu
Đại kiện tướng
Xu Xiangyu
2611
2580
2507
#364
Igor Lysyj
Đại kiện tướng
Igor Lysyj
2586
2530
2506
1
#365
Mikhail Bryakin
Đại kiện tướng
Mikhail Bryakin
2435
2483
2506
2
#366
Boris Savchenko
Đại kiện tướng
Boris Savchenko
2473
2489
2506
3
#367
Andrey Orlov
Đại kiện tướng
Andrey Orlov
2488
2572
2506
#368
Gombosuren Munkhgal
Đại kiện tướng
Gombosuren Munkhgal
2392
2407
2505
1
#369
Jure Skoberne
Đại kiện tướng
Jure Skoberne
2540
2459
2505
#370
Mikheil Mchedlishvili
Đại kiện tướng
Mikheil Mchedlishvili
2568
2516
2503
#371
Darko Doric
Kiện tướng Quốc tế
Darko Doric
2445
2482
2502
1
#372
Ilya Smirin
Đại kiện tướng
Ilya Smirin
2574
2513
2502
2
#373
Savva Vetokhin
Đại kiện tướng
Savva Vetokhin
2502
2459
2502
3
#374
Ameet K Ghasi
Kiện tướng Quốc tế
Ameet K Ghasi
2503
2474
2502
4
#375
Boris Markoja
Kiện tướng Quốc tế
Boris Markoja
2469
2373
2502
#376
Ibragim S Khamrakulov
Đại kiện tướng
Ibragim S Khamrakulov
2384
2429
2501
#377
Kazybek Nogerbek
Đại kiện tướng
Kazybek Nogerbek
2527
2519
2500
1
#378
Erik van den Doel
Đại kiện tướng
Erik van den Doel
2560
2514
2500
2
#379
Jose Fernando Cubas
Đại kiện tướng
Jose Fernando Cubas
2408
2470
2500
3
#380
Cristhian Cruz
Đại kiện tướng
Cristhian Cruz
2464
2502
2500
#381
Vugar Rasulov
Đại kiện tướng
Vugar Rasulov
2511
2456
2499
1
#382
Namig Guliyev
Đại kiện tướng
Namig Guliyev
2481
2475
2499
2
#383
Daniil Lintchevski
Đại kiện tướng
Daniil Lintchevski
2509
2501
2499
3
#384
Kristian Stuvik Holm
Kiện tướng Quốc tế
Kristian Stuvik Holm
2477
2446
2499
4
#385
Hrvoje Stevic
Đại kiện tướng
Hrvoje Stevic
2548
2524
2499
5
#386
Kacper Drozdowski
Kiện tướng Quốc tế
Kacper Drozdowski
2450
2478
2499
6
#387
Mladen Palac
Đại kiện tướng
Mladen Palac
2446
2496
2499
#388
Leandro Perdomo
Kiện tướng Quốc tế
Leandro Perdomo
2364
2449
2498
1
#389
Anatoly Vaisser
Đại kiện tướng
Anatoly Vaisser
2452
2401
2498
2
#390
Yasser Quesada Perez
Đại kiện tướng
Yasser Quesada Perez
2577
2498
2498
#391
Juan Carlos Obregon Rivero
Đại kiện tướng
Juan Carlos Obregon Rivero
2486
2528
2497
1
#392
Dmitry Obolenskikh
Kiện tướng Quốc tế
Dmitry Obolenskikh
2536
2574
2497
2
#393
Blazo Kalezic
Kiện tướng Quốc tế
Blazo Kalezic
2394
2448
2497
3
#394
Justin Wang
Kiện tướng Quốc tế
Justin Wang
2527
2371
2497
4
#395
Johannes Carow
Kiện tướng Quốc tế
Johannes Carow
2460
2416
2497
5
#396
Mateusz Bartel
Đại kiện tướng
Mateusz Bartel
2613
2521
2497
6
#397
Alija Muratovic
Đại kiện tướng
Alija Muratovic
2481
2321
2497
#398
Varuzhan Akobian
Đại kiện tướng
Varuzhan Akobian
2564
2604
2496
#399
Boban Bogosavljevic
Đại kiện tướng
Boban Bogosavljevic
2480
2582
2495
1
#400
Sebastian Bogner
Đại kiện tướng
Sebastian Bogner
2540
2552
2495