Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 21:53 2 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#51
David Navara
Đại kiện tướng
David Navara
2671
2671
2636
#52
Nikita Vitiugov
Đại kiện tướng
Nikita Vitiugov
2670
2586
2630
1
#53
Samuel Shankland
Đại kiện tướng
Samuel Shankland
2670
2621
2654
2
#54
Shamsiddin Vokhidov
Đại kiện tướng
Shamsiddin Vokhidov
2670
2524
2595
#55
Thai Dai Van Nguyen
Đại kiện tướng
Thai Dai Van Nguyen
2668
2525
2563
1
#56
Amin Tabatabaei
Đại kiện tướng
Amin Tabatabaei
2668
2556
2591
#57
Ivan Saric
Đại kiện tướng
Ivan Saric
2667
2597
2615
#58
Peter Leko
Đại kiện tướng
Peter Leko
2666
2710
2738
#59
Johan-Sebastian Christiansen
Đại kiện tướng
Johan-Sebastian Christiansen
2664
2458
2577
1
#60
Frederik Svane
Đại kiện tướng
Frederik Svane
2664
2476
2520
2
#61
David Anton Guijarro
Đại kiện tướng
David Anton Guijarro
2664
2625
2543
3
#62
Michael Adams
Đại kiện tướng
Michael Adams
2664
2628
2700
#63
Benjamin Gledura
Đại kiện tướng
Benjamin Gledura
2661
2575
2558
1
#64
Kirill Alekseenko
Đại kiện tướng
Kirill Alekseenko
2661
2632
2668
#65
Grigoriy Oparin
Đại kiện tướng
Grigoriy Oparin
2660
2634
2649
1
#66
Shant Sargsyan
Đại kiện tướng
Shant Sargsyan
2660
2613
2593
#67
Nodirbek Yakubboev
Đại kiện tướng
Nodirbek Yakubboev
2659
2541
2560
#68
Radoslaw Wojtaszek
Đại kiện tướng
Radoslaw Wojtaszek
2658
2658
2610
#69
Volodar Murzin
Đại kiện tướng
Volodar Murzin
2657
2638
2641
1
#70
Boris Gelfand
Đại kiện tướng
Boris Gelfand
2657
2620
2604
#71
Rauf Mamedov
Đại kiện tướng
Rauf Mamedov
2656
2593
2637
1
#72
Alexander Morozevich
Đại kiện tướng
Alexander Morozevich
2656
2651
2600
2
#73
Pavel Eljanov
Đại kiện tướng
Pavel Eljanov
2656
2614
2605
#74
Daniil Yuffa
Đại kiện tướng
Daniil Yuffa
2654
2489
2529
1
#75
Gawain Jones
Đại kiện tướng
Gawain Jones
2654
2638
2659
#76
Kirill Shevchenko
Đại kiện tướng
Kirill Shevchenko
2653
2641
2554
#77
Karthikeyan Murali
Đại kiện tướng
Karthikeyan Murali
2651
2522
2511
#78
Ernesto Inarkiev
Đại kiện tướng
Ernesto Inarkiev
2650
2630
2524
#79
Bassem Amin
Đại kiện tướng
Bassem Amin
2648
2593
2589
#80
Alexei Shirov
Đại kiện tướng
Alexei Shirov
2647
2709
2611
1
#81
Aleksandar Indjic
Đại kiện tướng
Aleksandar Indjic
2647
2572
2659
#82
Ivan Cheparinov
Đại kiện tướng
Ivan Cheparinov
2646
2614
2600
1
#83
Max Warmerdam
Đại kiện tướng
Max Warmerdam
2646
2517
2542
#84
Daniel Dardha
Đại kiện tướng
Daniel Dardha
2645
2582
2580
1
#85
Ma Qun
Đại kiện tướng
Ma Qun
2645
2617
2614
2
#86
Haik Martirosyan
Đại kiện tướng
Haik Martirosyan
2645
2615
2687
#87
Sanan Sjugirov
Đại kiện tướng
Sanan Sjugirov
2643
2550
2620
1
#88
Matthias Bluebaum
Đại kiện tướng
Matthias Bluebaum
2643
2596
2613
2
#89
Andrei Volokitin
Đại kiện tướng
Andrei Volokitin
2643
2568
2517
#90
Vladimir Malakhov
Đại kiện tướng
Vladimir Malakhov
2642
2644
2596
1
#91
Dmitrij Kollars
Đại kiện tướng
Dmitrij Kollars
2642
2553
2575
#92
Wang Yue
Đại kiện tướng
Wang Yue
2640
2650
2646
1
#93
Etienne Bacrot
Đại kiện tướng
Etienne Bacrot
2640
2647
2597
2
#94
Jonas Buhl Bjerre
Đại kiện tướng
Jonas Buhl Bjerre
2640
2546
2503
#95
Leon Luke Mendonca
Đại kiện tướng
Leon Luke Mendonca
2639
2477
2454
1
#96
Nils Grandelius
Đại kiện tướng
Nils Grandelius
2639
2640
2573
#97
Francisco Vallejo Pons
Đại kiện tướng
Francisco Vallejo Pons
2638
2638
2584
1
#98
Narayanan S L
Đại kiện tướng
Narayanan S L
2638
2579
2641
#99
Evgeniy Najer
Đại kiện tướng
Evgeniy Najer
2637
2568
2517
#100
Jeffery Xiong
Đại kiện tướng
Jeffery Xiong
2636
2694
2703