Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 21:53 2 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
1
#101
Hrant Melkumyan
Đại kiện tướng
Hrant Melkumyan
2636
2686
2604
2
#102
Abhimanyu Puranik
Đại kiện tướng
Abhimanyu Puranik
2636
2538
2537
#103
Maxim Rodshtein
Đại kiện tướng
Maxim Rodshtein
2635
2603
2555
#104
Aram Hakobyan
Đại kiện tướng
Aram Hakobyan
2634
2516
2557
#105
Yuriy Kryvoruchko
Đại kiện tướng
Yuriy Kryvoruchko
2633
2681
2587
1
#106
Hou Yifan
Đại kiện tướng
Hou Yifan
2633
2539
2522
#107
Nguyen Ngoc Truong Son
Đại kiện tướng
Nguyen Ngoc Truong Son
2632
2559
2526
1
#108
Alexander Donchenko
Đại kiện tướng
Alexander Donchenko
2632
2561
2578
2
#109
Maksim Chigaev
Đại kiện tướng
Maksim Chigaev
2632
2605
2558
3
#110
Jaime Santos Latasa
Đại kiện tướng
Jaime Santos Latasa
2632
2640
2616
#111
Alexandr Predke
Đại kiện tướng
Alexandr Predke
2631
2573
2587
1
#112
Saleh Salem
Đại kiện tướng
Saleh Salem
2631
2642
2660
#113
Arkadij Naiditsch
Đại kiện tướng
Arkadij Naiditsch
2630
2592
2568
#114
Gabriel Sargissian
Đại kiện tướng
Gabriel Sargissian
2628
2613
2561
1
#115
Ruslan Ponomariov
Đại kiện tướng
Ruslan Ponomariov
2628
2654
2587
#116
Anton Korobov
Đại kiện tướng
Anton Korobov
2627
2622
2643
#117
Ioannis Papaioannou
Đại kiện tướng
Ioannis Papaioannou
2626
2614
2666
1
#118
Luka Lenic
Đại kiện tướng
Luka Lenic
2626
2640
2631
2
#119
Robert Hovhannisyan
Đại kiện tướng
Robert Hovhannisyan
2626
2534
2571
#120
Mateusz Bartel
Đại kiện tướng
Mateusz Bartel
2625
2521
2497
#121
Ediz Gurel
Đại kiện tướng
Ediz Gurel
2624
2452
2494
1
#122
Rasmus Svane
Đại kiện tướng
Rasmus Svane
2624
2616
2598
2
#123
Li Chao
Đại kiện tướng
Li Chao
2624
2594
2684
#124
Aydin Suleymanli
Đại kiện tướng
Aydin Suleymanli
2623
2535
2593
1
#125
Maxim Matlakov
Đại kiện tướng
Maxim Matlakov
2623
2629
2594
2
#126
Aryan Tari
Đại kiện tướng
Aryan Tari
2623
2564
2593
#127
David Paravyan
Đại kiện tướng
David Paravyan
2621
2550
2571
#128
Velimir Ivic
Đại kiện tướng
Velimir Ivic
2620
2490
2523
1
#129
Aryan Chopra
Đại kiện tướng
Aryan Chopra
2620
2598
0
#130
Vasyl Ivanchuk
Đại kiện tướng
Vasyl Ivanchuk
2619
2631
2642
1
#131
Anton Demchenko
Đại kiện tướng
Anton Demchenko
2619
2512
2492
#132
Lu Shanglei
Đại kiện tướng
Lu Shanglei
2618
2611
2652
#133
Alan Pichot
Đại kiện tướng
Alan Pichot
2617
2561
2565
#134
Pouya Idani
Đại kiện tướng
Pouya Idani
2616
2555
2570
#135
Pranav Venkatesh
Đại kiện tướng
Pranav Venkatesh
2615
2537
2606
1
#136
Nijat Abasov
Đại kiện tướng
Nijat Abasov
2615
2566
2555
#137
Erwin l'Ami
Đại kiện tướng
Erwin l'Ami
2614
2640
2675
1
#138
Vasif Durarbayli
Đại kiện tướng
Vasif Durarbayli
2614
2564
2567
2
#139
Dennis Wagner
Đại kiện tướng
Dennis Wagner
2614
2420
2467
3
#140
Loek van Wely
Đại kiện tướng
Loek van Wely
2614
2551
2546
#141
Ivan Popov
Đại kiện tướng
Ivan Popov
2613
2577
2554
1
#142
Tamir Nabaty
Đại kiện tướng
Tamir Nabaty
2613
2658
2627
1
#144
Nikolas Theodorou
Đại kiện tướng
Nikolas Theodorou
2612
2559
2549
#145
Gata Kamsky
Đại kiện tướng
Gata Kamsky
2611
2640
2660
1
#146
Samvel Ter-Sahakyan
Đại kiện tướng
Samvel Ter-Sahakyan
2611
2542
2550
2
#147
Xu Xiangyu
Đại kiện tướng
Xu Xiangyu
2611
2592
2529
#148
Imre Balog
Đại kiện tướng
Imre Balog
2610
2599
2567
1
#149
Vladimir Onischuk
Đại kiện tướng
Vladimir Onischuk
2610
2635
2633
#150
Eltaj Safarli
Đại kiện tướng
Eltaj Safarli
2609
2619
2627