Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 22:52 19 tháng 9, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
#1
Magnus Carlsen
Đại kiện tướng
Magnus Carlsen
2832
2834
2888
#2
Alireza Firouzja
Đại kiện tướng
Alireza Firouzja
2767
2742
2871
#3
Hikaru Nakamura
Đại kiện tướng
Hikaru Nakamura
2802
2744
2860
#4
Vladislav Artemiev
Đại kiện tướng
Vladislav Artemiev
2701
2740
2808
#5
Daniil Dubov
Đại kiện tướng
Daniil Dubov
2693
2690
2806
#6
Wesley So
Đại kiện tướng
Wesley So
2752
2735
2797
#7
Fabiano Caruana
Đại kiện tướng
Fabiano Caruana
2798
2766
2796
#8
Ding Liren
Đại kiện tướng
Ding Liren
2736
2776
2785
#9
Maxime Vachier-Lagrave
Đại kiện tướng
Maxime Vachier-Lagrave
2731
2755
2776
1
#10
Jan-Krzysztof Duda
Đại kiện tướng
Jan-Krzysztof Duda
2732
2745
2776
#11
Ian Nepomniachtchi
Đại kiện tướng
Ian Nepomniachtchi
2755
2752
2766
#12
Viswanathan Anand
Đại kiện tướng
Viswanathan Anand
2751
2749
2739
#13
Arjun Erigaisi
Đại kiện tướng
Arjun Erigaisi
2778
2698
2738
#14
Richard Rapport
Đại kiện tướng
Richard Rapport
2715
2704
2737
1
#15
Levon Aronian
Đại kiện tướng
Levon Aronian
2729
2757
2737
#16
Yu Yangyi
Đại kiện tướng
Yu Yangyi
2703
2711
2728
#17
Wei Yi
Đại kiện tướng
Wei Yi
2762
2782
2719
#18
Haik Martirosyan
Đại kiện tướng
Haik Martirosyan
2667
2611
2716
#19
Nihal Sarin
Đại kiện tướng
Nihal Sarin
2668
2671
2711
#20
Shakhriyar Mamedyarov
Đại kiện tướng
Shakhriyar Mamedyarov
2733
2683
2710
#21
Hans Niemann
Đại kiện tướng
Hans Niemann
2733
2618
2709
#22
Jeffery Xiong
Đại kiện tướng
Jeffery Xiong
2646
2714
2707
1
#23
Praggnanandhaa Rameshbabu
Đại kiện tướng
Praggnanandhaa Rameshbabu
2750
2668
2707
#24
Le Quang Liem
Đại kiện tướng
Le Quang Liem
2741
2657
2705
#25
Michael Adams
Đại kiện tướng
Michael Adams
2661
2628
2704
#26
Jose Eduardo Martinez Alcantara
Đại kiện tướng
Jose Eduardo Martinez Alcantara
2607
2641
2697
#27
Sam Sevian
Đại kiện tướng
Sam Sevian
2689
2614
2693
#28
Alexey Sarana
Đại kiện tướng
Alexey Sarana
2713
2654
2689
#29
David Navara
Đại kiện tướng
David Navara
2681
2683
2688
#30
Peter Svidler
Đại kiện tướng
Peter Svidler
2698
2705
2684
1
#31
Vladimir Fedoseev
Đại kiện tướng
Vladimir Fedoseev
2692
2731
2684
2
#32
Li Chao
Đại kiện tướng
Li Chao
2635
2598
2684
3
#33
Nodirbek Abdusattorov
Đại kiện tướng
Nodirbek Abdusattorov
2766
2723
2684
4
#34
Alexander Grischuk
Đại kiện tướng
Alexander Grischuk
2689
2675
2684
#35
Karen H Grigoryan
Đại kiện tướng
Karen H Grigoryan
2569
2622
2678
#36
Erwin l'Ami
Đại kiện tướng
Erwin l'Ami
2628
2647
2675
#37
Christian Bauer
Đại kiện tướng
Christian Bauer
2557
2568
2674
#38
Saleh Salem
Đại kiện tướng
Saleh Salem
2631
2652
2671
#39
Aleksandar Indjic
Đại kiện tướng
Aleksandar Indjic
2611
2597
2670
#40
Parham Maghsoodloo
Đại kiện tướng
Parham Maghsoodloo
2723
2665
2668
1
#41
Kirill Alekseenko
Đại kiện tướng
Kirill Alekseenko
2679
2632
2668
#42
Eltaj Safarli
Đại kiện tướng
Eltaj Safarli
2596
2605
2665
#43
Raunak Sadhwani
Đại kiện tướng
Raunak Sadhwani
2659
2583
2663
1
#44
Teimour Radjabov
Đại kiện tướng
Teimour Radjabov
2700
2677
2663
#45
Grigoriy Oparin
Đại kiện tướng
Grigoriy Oparin
2662
2655
2659
1
#46
Anish Giri
Đại kiện tướng
Anish Giri
2724
2662
2659
#47
Wang Yue
Đại kiện tướng
Wang Yue
2637
2693
2658
#48
Leinier Dominguez Perez
Đại kiện tướng
Leinier Dominguez Perez
2748
2699
2656
1
#49
Ray Robson
Đại kiện tướng
Ray Robson
2700
2645
2656
#50
Lazaro Bruzon Batista
Đại kiện tướng
Lazaro Bruzon Batista
2597
2615
2655