Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 21:50 2 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
#1
Magnus Carlsen
Đại kiện tướng
Magnus Carlsen
2831
2819
2889
#2
Alireza Firouzja
Đại kiện tướng
Alireza Firouzja
2763
2754
2871
#3
Hikaru Nakamura
Đại kiện tướng
Hikaru Nakamura
2802
2734
2838
#4
Wesley So
Đại kiện tướng
Wesley So
2747
2711
2813
#5
Daniil Dubov
Đại kiện tướng
Daniil Dubov
2701
2687
2795
#6
Ian Nepomniachtchi
Đại kiện tướng
Ian Nepomniachtchi
2754
2758
2786
#7
Ding Liren
Đại kiện tướng
Ding Liren
2734
2776
2785
#8
Jan-Krzysztof Duda
Đại kiện tướng
Jan-Krzysztof Duda
2740
2731
2784
#9
Fabiano Caruana
Đại kiện tướng
Fabiano Caruana
2803
2756
2780
#10
Oleksandr Bortnyk
Đại kiện tướng
Oleksandr Bortnyk
2601
2641
2760
#11
Levon Aronian
Đại kiện tướng
Levon Aronian
2747
2745
2750
#12
Maxime Vachier-Lagrave
Đại kiện tướng
Maxime Vachier-Lagrave
2733
2745
2748
#13
Viswanathan Anand
Đại kiện tướng
Viswanathan Anand
2750
2719
2739
#14
Arjun Erigaisi
Đại kiện tướng
Arjun Erigaisi
2801
2708
2738
#15
Vladislav Artemiev
Đại kiện tướng
Vladislav Artemiev
2691
2703
2736
#16
Bu Xiangzhi
Đại kiện tướng
Bu Xiangzhi
2684
2577
2732
#17
Hans Niemann
Đại kiện tướng
Hans Niemann
2734
2624
2729
#18
Praggnanandhaa Rameshbabu
Đại kiện tướng
Praggnanandhaa Rameshbabu
2741
2684
2717
#19
Dmitry Andreikin
Đại kiện tướng
Dmitry Andreikin
2695
2665
2714
#20
Wei Yi
Đại kiện tướng
Wei Yi
2751
2746
2711
#21
Jose Eduardo Martinez Alcantara
Đại kiện tướng
Jose Eduardo Martinez Alcantara
2606
2665
2706
#22
Jeffery Xiong
Đại kiện tướng
Jeffery Xiong
2636
2694
2703
#23
Sam Sevian
Đại kiện tướng
Sam Sevian
2692
2641
2700
1
#24
Michael Adams
Đại kiện tướng
Michael Adams
2664
2628
2700
#25
Alexey Sarana
Đại kiện tướng
Alexey Sarana
2677
2603
2696
#26
Yu Yangyi
Đại kiện tướng
Yu Yangyi
2715
2700
2695
1
#27
Nihal Sarin
Đại kiện tướng
Nihal Sarin
2687
2676
2695
#28
Nodirbek Abdusattorov
Đại kiện tướng
Nodirbek Abdusattorov
2768
2732
2694
#29
Alexander Grischuk
Đại kiện tướng
Alexander Grischuk
2687
2688
2690
#30
Richard Rapport
Đại kiện tướng
Richard Rapport
2721
2709
2687
1
#31
Haik Martirosyan
Đại kiện tướng
Haik Martirosyan
2645
2615
2687
#32
Peter Svidler
Đại kiện tướng
Peter Svidler
2698
2691
2684
1
#33
Li Chao
Đại kiện tướng
Li Chao
2624
2594
2684
#34
Shakhriyar Mamedyarov
Đại kiện tướng
Shakhriyar Mamedyarov
2732
2709
2680
#35
Christian Bauer
Đại kiện tướng
Christian Bauer
2557
2590
2677
#36
Vladimir Fedoseev
Đại kiện tướng
Vladimir Fedoseev
2717
2739
2675
#37
Vidit Gujrathi
Đại kiện tướng
Vidit Gujrathi
2721
2650
2673
#38
Parham Maghsoodloo
Đại kiện tướng
Parham Maghsoodloo
2674
2669
2668
1
#39
Kirill Alekseenko
Đại kiện tướng
Kirill Alekseenko
2661
2632
2668
#40
Anish Giri
Đại kiện tướng
Anish Giri
2731
2688
2663
1
#41
Teimour Radjabov
Đại kiện tướng
Teimour Radjabov
2698
2670
2663
#42
Le Quang Liem
Đại kiện tướng
Le Quang Liem
2739
2645
2662
#43
Saleh Salem
Đại kiện tướng
Saleh Salem
2631
2642
2660
#44
Aleksandar Indjic
Đại kiện tướng
Aleksandar Indjic
2647
2572
2659
1
#45
Gawain Jones
Đại kiện tướng
Gawain Jones
2654
2638
2659
#46
Lazaro Bruzon Batista
Đại kiện tướng
Lazaro Bruzon Batista
2577
2615
2655
1
#47
Benjamin Bok
Đại kiện tướng
Benjamin Bok
2583
2583
2655
#48
Raunak Sadhwani
Đại kiện tướng
Raunak Sadhwani
2675
2603
2654
1
#49
Samuel Shankland
Đại kiện tướng
Samuel Shankland
2670
2621
2654
#50
Karen H Grigoryan
Đại kiện tướng
Karen H Grigoryan
2572
2625
2653