Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 00:57 10 tháng 11, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
1
#101
Marin Bosiocic
Đại kiện tướng
Marin Bosiocic
2544
2504
2604
#102
Alexander Cherniaev
Đại kiện tướng
Alexander Cherniaev
2306
2296
2603
1
#103
Rafael Leitao
Đại kiện tướng
Rafael Leitao
2596
2620
2603
#104
Toivo Keinanen
Kiện tướng Quốc tế
Toivo Keinanen
2541
2545
2602
#105
Axel Bachmann
Đại kiện tướng
Axel Bachmann
2571
2616
2601
#106
Neuris Delgado Ramirez
Đại kiện tướng
Neuris Delgado Ramirez
2493
2601
2600
1
#107
Maxim Matlakov
Đại kiện tướng
Maxim Matlakov
2625
2629
2600
2
#108
Alexander Morozevich
Đại kiện tướng
Alexander Morozevich
2655
2651
2600
#109
Jorden van Foreest
Đại kiện tướng
Jorden van Foreest
2687
2651
2599
#110
Borki Predojevic
Đại kiện tướng
Borki Predojevic
2565
2587
2597
1
#111
Etienne Bacrot
Đại kiện tướng
Etienne Bacrot
2653
2647
2597
2
#112
Rasmus Svane
Đại kiện tướng
Rasmus Svane
2628
2629
2597
3
#113
Federico Perez Ponsa
Đại kiện tướng
Federico Perez Ponsa
2536
2592
2597
#114
Vladimir Malakhov
Đại kiện tướng
Vladimir Malakhov
2642
2661
2596
1
#115
Vahap Sanal
Đại kiện tướng
Vahap Sanal
2561
2504
2596
1
#117
Aleksey Dreev
Đại kiện tướng
Aleksey Dreev
2590
2556
2595
#118
Rudik Makarian
Kiện tướng Quốc tế
Rudik Makarian
2547
2488
2594
#119
Aydin Suleymanli
Đại kiện tướng
Aydin Suleymanli
2632
2549
2593
1
#120
Shamsiddin Vokhidov
Đại kiện tướng
Shamsiddin Vokhidov
2681
2540
2593
2
#121
Tamas Banusz
Đại kiện tướng
Tamas Banusz
2576
2560
2593
#122
Amin Tabatabaei
Đại kiện tướng
Amin Tabatabaei
2686
2556
2591
#123
George-Catalin Ardelean
Kiện tướng Quốc tế
George-Catalin Ardelean
2432
2457
2590
1
#124
Robby Kevlishvili
Đại kiện tướng
Robby Kevlishvili
2556
2558
2590
2
#125
Jorge Cori
Đại kiện tướng
Jorge Cori
2595
2611
2590
#126
Dmitriy Danilenko
Kiện tướng Quốc tế
Dmitriy Danilenko
2433
2426
2589
1
#127
Bassem Amin
Đại kiện tướng
Bassem Amin
2647
2593
2589
#128
Alexandr Predke
Đại kiện tướng
Alexandr Predke
2652
2573
2587
1
#129
Yuriy Kryvoruchko
Đại kiện tướng
Yuriy Kryvoruchko
2633
2681
2587
2
#130
Ruslan Ponomariov
Đại kiện tướng
Ruslan Ponomariov
2653
2654
2587
3
#131
Aryan Tari
Đại kiện tướng
Aryan Tari
2628
2559
2587
4
#132
David Paravyan
Đại kiện tướng
David Paravyan
2620
2566
2587
#133
Alexander Donchenko
Đại kiện tướng
Alexander Donchenko
2617
2578
2586
1
#134
Andrew Tang
Đại kiện tướng
Andrew Tang
2527
2425
2586
#135
Bilel Bellahcene
Đại kiện tướng
Bilel Bellahcene
2517
2522
2585
1
#136
Robert Hovhannisyan
Đại kiện tướng
Robert Hovhannisyan
2613
2575
2585
#137
Yannick Gozzoli
Đại kiện tướng
Yannick Gozzoli
2569
2594
2584
1
#138
Paulius Pultinevicius
Đại kiện tướng
Paulius Pultinevicius
2599
2608
2584
2
#139
Laurent Fressinet
Đại kiện tướng
Laurent Fressinet
2605
2596
2584
3
#140
Francisco Vallejo Pons
Đại kiện tướng
Francisco Vallejo Pons
2638
2638
2584
#141
Boris Gelfand
Đại kiện tướng
Boris Gelfand
2657
2630
2583
1
#142
Denis Kadric
Đại kiện tướng
Denis Kadric
2562
2513
2583
#143
Aleksandr Lenderman
Đại kiện tướng
Aleksandr Lenderman
2480
2621
2582
#144
Alexander Areshchenko
Đại kiện tướng
Alexander Areshchenko
2606
2558
2580
1
#145
Maxime Lagarde
Đại kiện tướng
Maxime Lagarde
2606
2585
2580
#146
Viktor Erdos
Đại kiện tướng
Viktor Erdos
2533
2525
2579
#147
Vincent Keymer
Đại kiện tướng
Vincent Keymer
2733
2642
2578
#148
Peter Prohaszka
Đại kiện tướng
Peter Prohaszka
2545
2533
2577
1
#149
Aleksandr Rakhmanov
Đại kiện tướng
Aleksandr Rakhmanov
2585
2573
2577
2
#150
Vasif Durarbayli
Đại kiện tướng
Vasif Durarbayli
2626
2531
2577