Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 18:49 8 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
7
#551
Csaba Horvath
Đại kiện tướng
Csaba Horvath
2492
2491
2536
#552
Velimir Ivic
Đại kiện tướng
Velimir Ivic
2620
2490
2523
1
#553
Avital Boruchovsky
Đại kiện tướng
Avital Boruchovsky
2532
2490
2450
#554
Daniil Yuffa
Đại kiện tướng
Daniil Yuffa
2654
2489
2529
1
#555
Pranesh M
Đại kiện tướng
Pranesh M
2586
2489
2548
2
#556
Ioan-Cristian Chirila
Đại kiện tướng
Ioan-Cristian Chirila
2506
2489
2435
3
#557
Julen Luis Arizmendi Martinez
Đại kiện tướng
Julen Luis Arizmendi Martinez
2491
2489
2460
4
#558
Leon Livaic
Đại kiện tướng
Leon Livaic
2557
2489
2553
5
#559
Viorel Iordachescu
Đại kiện tướng
Viorel Iordachescu
2558
2489
2482
6
#560
Klementy Sychev
Đại kiện tướng
Klementy Sychev
2542
2489
2568
7
#561
Zurab Sturua
Đại kiện tướng
Zurab Sturua
2491
2489
2447
8
#562
Igor Janik
Đại kiện tướng
Igor Janik
2515
2489
2504
9
#563
Gevorg Harutjunyan
Đại kiện tướng
Gevorg Harutjunyan
2350
2489
2384
#564
Konstantin Chernyshov
Đại kiện tướng
Konstantin Chernyshov
2386
2488
0
1
#565
Nikoloz Managadze
Kiện tướng Quốc tế
Nikoloz Managadze
2386
2488
2277
2
#566
Giuseppe Lettieri
Kiện tướng FIDE
Giuseppe Lettieri
2379
2488
0
3
#567
Alexander Moskalenko
Đại kiện tướng
Alexander Moskalenko
2422
2488
2406
4
#568
Anton Shomoev
Đại kiện tướng
Anton Shomoev
2476
2488
2443
#569
Elham Amar
Đại kiện tướng
Elham Amar
2539
2487
2574
1
#570
Alexander Berelovich
Đại kiện tướng
Alexander Berelovich
2484
2487
2463
2
#571
Sergei Ovsejevitsch
Đại kiện tướng
Sergei Ovsejevitsch
2563
2487
2439
3
#572
Florian Kaczur
Kiện tướng Quốc tế
Florian Kaczur
2479
2487
2491
4
#573
Maksim Vavulin
Đại kiện tướng
Maksim Vavulin
2543
2487
2549
#574
Yago De Moura Santiago
Đại kiện tướng
Yago De Moura Santiago
2451
2486
2477
1
#575
Vojtech Zwardon
Kiện tướng Quốc tế
Vojtech Zwardon
2428
2486
2407
2
#576
Kacper Piorun
Đại kiện tướng
Kacper Piorun
2577
2486
2528
3
#577
Miguel Santos Ruiz
Đại kiện tướng
Miguel Santos Ruiz
2594
2486
2491
4
#578
Peter Acs
Đại kiện tướng
Peter Acs
2573
2486
2537
5
#579
Zeng Chongsheng
Đại kiện tướng
Zeng Chongsheng
2558
2486
2467
#580
Namig Guliyev
Đại kiện tướng
Namig Guliyev
2487
2485
2492
1
#581
Thomas Beerdsen
Đại kiện tướng
Thomas Beerdsen
2501
2485
2536
2
#582
Vasilios Kotronias
Đại kiện tướng
Vasilios Kotronias
2434
2485
2379
3
#583
Jingyao Tin
Đại kiện tướng
Jingyao Tin
2582
2485
2480
#584
Zdenko Kozul
Đại kiện tướng
Zdenko Kozul
2500
2484
2529
1
#585
Hugo Ten Hertog
Đại kiện tướng
Hugo Ten Hertog
2526
2484
2470
2
#586
Sergei Yudin
Đại kiện tướng
Sergei Yudin
2458
2484
2577
3
#587
Valentin Baidetskyi
Kiện tướng Quốc tế
Valentin Baidetskyi
2521
2484
2558
4
#588
Harutyun Barseghyan
Kiện tướng Quốc tế
Harutyun Barseghyan
2440
2484
2428
#589
Mads Andersen
Đại kiện tướng
Mads Andersen
2594
2483
2491
1
#590
David Brodsky
Đại kiện tướng
David Brodsky
2519
2483
2466
2
#591
Misratdin Iskandarov
Đại kiện tướng
Misratdin Iskandarov
2515
2483
2495
#592
Darko Doric
Kiện tướng Quốc tế
Darko Doric
2441
2482
2490
1
#593
Marko Nenezic
Kiện tướng Quốc tế
Marko Nenezic
2496
2482
2445
2
#594
Jonathan Cruz
Kiện tướng Quốc tế
Jonathan Cruz
2342
2482
2407
3
#595
Djurabek Khamrakulov
Đại kiện tướng
Djurabek Khamrakulov
2474
2482
2535
4
#596
Costica-Ciprian Nanu
Đại kiện tướng
Costica-Ciprian Nanu
2522
2482
2452
5
#597
Roven Vogel
Đại kiện tướng
Roven Vogel
2538
2482
2548
6
#598
Ioannis Georgiadis
Kiện tướng Quốc tế
Ioannis Georgiadis
2477
2482
2447
#599
Gerard Ayats Llobera
Kiện tướng Quốc tế
Gerard Ayats Llobera
2461
2481
2406
1
#600
Vlad-Cristian Jianu
Đại kiện tướng
Vlad-Cristian Jianu
2467
2481
2449