Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 21:46 6 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
3
#351
Vladimir Magai
Kiện tướng Quốc tế
Vladimir Magai
2492
2526
2526
#352
Sergey Grigoriants
Đại kiện tướng
Sergey Grigoriants
2550
2525
2503
1
#353
Thai Dai Van Nguyen
Đại kiện tướng
Thai Dai Van Nguyen
2668
2525
2563
2
#354
Kazybek Nogerbek
Đại kiện tướng
Kazybek Nogerbek
2514
2525
2559
3
#355
Bilel Bellahcene
Đại kiện tướng
Bilel Bellahcene
2521
2525
2592
4
#356
Jonathan Rowson
Đại kiện tướng
Jonathan Rowson
2524
2525
2519
5
#357
Jan Smeets
Đại kiện tướng
Jan Smeets
2561
2525
2530
6
#358
Viktor Erdos
Đại kiện tướng
Viktor Erdos
2536
2525
2579
#359
Mikheil Mchedlishvili
Đại kiện tướng
Mikheil Mchedlishvili
2568
2524
2508
1
#360
Rinat Jumabayev
Đại kiện tướng
Rinat Jumabayev
2564
2524
2523
2
#361
Rodrigo Vasquez Schroeder
Đại kiện tướng
Rodrigo Vasquez Schroeder
2446
2524
2560
3
#362
Patrick Wolff
Đại kiện tướng
Patrick Wolff
2530
2524
2528
4
#363
Arturs Neiksans
Đại kiện tướng
Arturs Neiksans
2566
2524
2527
5
#364
Wen Yang
Đại kiện tướng
Wen Yang
2572
2524
2596
6
#365
Hrvoje Stevic
Đại kiện tướng
Hrvoje Stevic
2541
2524
2499
7
#366
Shamsiddin Vokhidov
Đại kiện tướng
Shamsiddin Vokhidov
2670
2524
2595
8
#367
Renier Vazquez Igarza
Đại kiện tướng
Renier Vazquez Igarza
2490
2524
2553
#368
Julio Catalino Sadorra
Đại kiện tướng
Julio Catalino Sadorra
2559
2523
2525
1
#369
Jan Werle
Đại kiện tướng
Jan Werle
2555
2523
0
2
#370
Robby Kevlishvili
Đại kiện tướng
Robby Kevlishvili
2560
2523
2571
3
#371
Hagen Poetsch
Đại kiện tướng
Hagen Poetsch
2493
2523
2520
#372
Karthikeyan Murali
Đại kiện tướng
Karthikeyan Murali
2651
2522
2511
#373
Andy Woodward
Đại kiện tướng
Andy Woodward
2544
2521
2461
1
#374
Jakob Vang Glud
Đại kiện tướng
Jakob Vang Glud
2515
2521
2564
2
#375
Michael Feygin
Đại kiện tướng
Michael Feygin
2451
2521
2442
3
#376
Mateusz Bartel
Đại kiện tướng
Mateusz Bartel
2625
2521
2497
#377
Daniel Semcesen
Đại kiện tướng
Daniel Semcesen
2432
2520
2458
1
#378
Camilo Ernesto Gomez Garrido
Đại kiện tướng
Camilo Ernesto Gomez Garrido
2480
2520
2513
2
#379
Vlastimil Babula
Đại kiện tướng
Vlastimil Babula
2497
2520
2483
3
#380
Alex Yermolinsky
Đại kiện tướng
Alex Yermolinsky
2402
2520
2508
4
#381
Adham Fawzy
Đại kiện tướng
Adham Fawzy
2498
2520
2533
#382
Gabor Nagy
Đại kiện tướng
Gabor Nagy
2469
2519
2484
1
#383
Sethuraman S P
Đại kiện tướng
Sethuraman S P
2560
2519
2488
#384
Dimitrios Mastrovasilis
Đại kiện tướng
Dimitrios Mastrovasilis
2537
2517
2543
1
#385
Max Warmerdam
Đại kiện tướng
Max Warmerdam
2646
2517
2542
2
#386
Mykola Bortnyk
Kiện tướng Quốc tế
Mykola Bortnyk
2410
2517
2635
3
#387
Hipolito Asis Gargatagli
Đại kiện tướng
Hipolito Asis Gargatagli
2439
2517
2557
4
#388
Aleksandra Goryachkina
Đại kiện tướng
Aleksandra Goryachkina
2546
2517
2441
#389
Hjorvar Steinn Gretarsson
Đại kiện tướng
Hjorvar Steinn Gretarsson
2494
2516
2473
1
#390
Aram Hakobyan
Đại kiện tướng
Aram Hakobyan
2634
2516
2557
2
#391
Stefan Kindermann
Đại kiện tướng
Stefan Kindermann
2447
2516
0
3
#392
Igor Miladinovic
Đại kiện tướng
Igor Miladinovic
2501
2516
2528
4
#393
Nitzan Steinberg
Đại kiện tướng
Nitzan Steinberg
2565
2516
2486
#394
Matthias Dann
Kiện tướng Quốc tế
Matthias Dann
2447
2515
2511
1
#395
Jaroslav Prizant
Kiện tướng Quốc tế
Jaroslav Prizant
2464
2515
2578
2
#396
Leonardo Tristan
Đại kiện tướng
Leonardo Tristan
2542
2515
2492
3
#397
Vladislav Kovalev
Đại kiện tướng
Vladislav Kovalev
2557
2515
2563
4
#398
Marc Narciso i Dublan
Đại kiện tướng
Marc Narciso i Dublan
2378
2515
2522
5
#399
Artyom Timofeev
Đại kiện tướng
Artyom Timofeev
2548
2515
2508
6
#400
Frode Olav Olsen Urkedal
Đại kiện tướng
Frode Olav Olsen Urkedal
2536
2515
2402