Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 06:45 5 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
3
#301
Abhimanyu Puranik
Đại kiện tướng
Abhimanyu Puranik
2636
2538
2537
#302
Felipe De Cresce el Debs
Đại kiện tướng
Felipe De Cresce el Debs
2532
2537
2560
1
#303
Pranav Venkatesh
Đại kiện tướng
Pranav Venkatesh
2615
2537
2606
2
#304
Vaibhav Suri
Đại kiện tướng
Vaibhav Suri
2568
2537
2471
#306
Luis Paulo Supi
Đại kiện tướng
Luis Paulo Supi
2557
2536
2512
1
#307
Alexander Shabalov
Đại kiện tướng
Alexander Shabalov
2471
2536
2460
2
#308
Klaus Bischoff
Đại kiện tướng
Klaus Bischoff
2433
2536
2483
3
#309
John Nunn
Đại kiện tướng
John Nunn
2533
2536
2490
#310
Andrey Gorovets
Đại kiện tướng
Andrey Gorovets
2481
2535
2342
1
#311
Aydin Suleymanli
Đại kiện tướng
Aydin Suleymanli
2623
2535
2593
2
#312
Hans Tikkanen
Đại kiện tướng
Hans Tikkanen
2475
2535
2554
3
#313
Jose Carlos Ibarra Jerez
Đại kiện tướng
Jose Carlos Ibarra Jerez
2559
2535
2600
4
#314
Ioannis Nikolaidis
Đại kiện tướng
Ioannis Nikolaidis
2478
2535
2513
5
#315
Vladimir Georgiev
Đại kiện tướng
Vladimir Georgiev
2384
2535
2374
#316
Ruben Felgaer
Đại kiện tướng
Ruben Felgaer
2555
2534
2483
1
#317
Laurent Fressinet
Đại kiện tướng
Laurent Fressinet
2588
2534
2576
2
#318
Robert Hovhannisyan
Đại kiện tướng
Robert Hovhannisyan
2626
2534
2571
3
#319
Susanto Megaranto
Đại kiện tướng
Susanto Megaranto
2502
2534
2606
4
#320
Gergely Kantor
Đại kiện tướng
Gergely Kantor
2558
2534
2541
#321
Peter Prohaszka
Đại kiện tướng
Peter Prohaszka
2549
2533
2577
1
#322
Nigel Short
Đại kiện tướng
Nigel Short
2594
2533
2566
3
#324
Ante Saric
Đại kiện tướng
Ante Saric
2483
2533
2516
4
#325
Sandro Mareco
Đại kiện tướng
Sandro Mareco
2591
2533
2540
5
#326
Luis Ernesto Quesada Perez
Đại kiện tướng
Luis Ernesto Quesada Perez
2535
2533
2555
6
#327
Daniel Hausrath
Đại kiện tướng
Daniel Hausrath
2455
2533
2534
7
#328
Arnaud Hauchard
Đại kiện tướng
Arnaud Hauchard
2471
2533
0
#329
Lluis Comas Fabrego
Đại kiện tướng
Lluis Comas Fabrego
2419
2532
2510
#330
Daniel Fridman
Đại kiện tướng
Daniel Fridman
2576
2531
2541
1
#331
Denis Makhnyov
Đại kiện tướng
Denis Makhnyov
2532
2531
2561
2
#332
Tiger Hillarp Persson
Đại kiện tướng
Tiger Hillarp Persson
2468
2531
2555
#333
Igor Lysyj
Đại kiện tướng
Igor Lysyj
2586
2530
2506
1
#334
Peter Michalik
Đại kiện tướng
Peter Michalik
2558
2530
2590
2
#335
Emre Can
Đại kiện tướng
Emre Can
2562
2530
2502
3
#336
Elshan Moradiabadi
Đại kiện tướng
Elshan Moradiabadi
2504
2530
2509
#337
Denis Kadric
Đại kiện tướng
Denis Kadric
2551
2529
2534
1
#338
Gabor Papp
Đại kiện tướng
Gabor Papp
2500
2529
2567
2
#339
Jergus Pechac
Đại kiện tướng
Jergus Pechac
2599
2529
2569
#340
Henrik Danielsen
Đại kiện tướng
Henrik Danielsen
2455
2528
2473
1
#341
Razvan Preotu
Đại kiện tướng
Razvan Preotu
2482
2528
2418
2
#342
Yusup Atabayev
Đại kiện tướng
Yusup Atabayev
2437
2528
2473
3
#343
Liam Vrolijk
Đại kiện tướng
Liam Vrolijk
2504
2528
2509
4
#344
Kevel Oliva Castaneda
Đại kiện tướng
Kevel Oliva Castaneda
2469
2528
2418
#345
Michael Bezold
Đại kiện tướng
Michael Bezold
2469
2527
2501
1
#346
Martin Kraemer
Đại kiện tướng
Martin Kraemer
2579
2527
2495
2
#347
Imre Jr Hera
Đại kiện tướng
Imre Jr Hera
2500
2527
2598
#348
Grigor Grigorov
Đại kiện tướng
Grigor Grigorov
2497
2526
2512
1
#349
Saveliy Golubov
Kiện tướng Quốc tế
Saveliy Golubov
2481
2526
2541
2
#350
Dmitry Bocharov
Đại kiện tướng
Dmitry Bocharov
2535
2526
2512