Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 05:45 5 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#251
Sebastian Bogner
Đại kiện tướng
Sebastian Bogner
2540
2552
2495
1
#252
Francesco Sonis
Đại kiện tướng
Francesco Sonis
2565
2552
2466
#253
Michele Godena
Đại kiện tướng
Michele Godena
2439
2551
2546
1
#254
Loek van Wely
Đại kiện tướng
Loek van Wely
2614
2551
2546
#255
Aravindh Chithambaram
Đại kiện tướng
Aravindh Chithambaram
2726
2550
2622
1
#256
Sanan Sjugirov
Đại kiện tướng
Sanan Sjugirov
2643
2550
2620
2
#257
Aleksandr Rakhmanov
Đại kiện tướng
Aleksandr Rakhmanov
2585
2550
2542
3
#258
Semyon Lomasov
Đại kiện tướng
Semyon Lomasov
2559
2550
2485
4
#259
David Paravyan
Đại kiện tướng
David Paravyan
2621
2550
2571
#260
Oscar De la Riva Aguado
Đại kiện tướng
Oscar De la Riva Aguado
2438
2549
2431
1
#261
Alexander Naumann
Đại kiện tướng
Alexander Naumann
2476
2549
2511
2
#262
Mark Paragua
Đại kiện tướng
Mark Paragua
2432
2549
2504
3
#263
Philipp Schlosser
Đại kiện tướng
Philipp Schlosser
2483
2549
2533
4
#264
Vojtech Plat
Đại kiện tướng
Vojtech Plat
2459
2549
2557
#265
Jure Borisek
Đại kiện tướng
Jure Borisek
2558
2548
2561
1
#266
Sergio Cacho Reigadas
Kiện tướng Quốc tế
Sergio Cacho Reigadas
2498
2548
0
2
#267
Krishnan Sasikiran
Đại kiện tướng
Krishnan Sasikiran
2548
2548
2525
#268
Andrew Z Hong
Đại kiện tướng
Andrew Z Hong
2579
2547
2501
1
#269
Alexandr Fier
Đại kiện tướng
Alexandr Fier
2549
2547
2551
2
#270
Mustafa Yilmaz
Đại kiện tướng
Mustafa Yilmaz
2576
2547
2523
#271
Jonas Buhl Bjerre
Đại kiện tướng
Jonas Buhl Bjerre
2640
2546
2503
1
#272
Nikita Afanasiev
Đại kiện tướng
Nikita Afanasiev
2528
2546
2535
2
#273
Xiu Deshun
Đại kiện tướng
Xiu Deshun
2516
2546
2439
#274
Dmitry Kokarev
Đại kiện tướng
Dmitry Kokarev
2538
2545
2517
1
#275
Toivo Keinanen
Kiện tướng Quốc tế
Toivo Keinanen
2541
2545
2614
2
#276
Jacek Tomczak
Đại kiện tướng
Jacek Tomczak
2561
2545
2523
#277
Nikita Meshkovs
Đại kiện tướng
Nikita Meshkovs
2537
2544
2540
1
#278
Bojan Maksimovic
Kiện tướng Quốc tế
Bojan Maksimovic
2505
2544
2502
2
#279
Matthieu Cornette
Đại kiện tướng
Matthieu Cornette
2533
2544
2480
#280
Abhijeet Gupta
Đại kiện tướng
Abhijeet Gupta
2577
2543
2528
#281
Sergey A Fedorchuk
Đại kiện tướng
Sergey A Fedorchuk
2556
2542
2542
1
#282
Kamil Dragun
Đại kiện tướng
Kamil Dragun
2528
2542
2551
2
#283
Samvel Ter-Sahakyan
Đại kiện tướng
Samvel Ter-Sahakyan
2611
2542
2550
3
#284
Ju Wenjun
Đại kiện tướng
Ju Wenjun
2561
2542
2474
#285
Nodirbek Yakubboev
Đại kiện tướng
Nodirbek Yakubboev
2659
2541
2560
1
#286
David C Smerdon
Đại kiện tướng
David C Smerdon
2468
2541
2478
#287
Zoran Jovanovic
Đại kiện tướng
Zoran Jovanovic
2523
2540
2517
1
#288
Jon S Speelman
Đại kiện tướng
Jon S Speelman
2497
2540
2492
2
#289
Vitaliy Bernadskiy
Đại kiện tướng
Vitaliy Bernadskiy
2545
2540
2492
#290
Mahammad Muradli
Đại kiện tướng
Mahammad Muradli
2588
2539
2563
1
#291
Alexander Moiseenko
Đại kiện tướng
Alexander Moiseenko
2562
2539
2527
2
#292
Evgeny Alekseev
Đại kiện tướng
Evgeny Alekseev
2518
2539
2505
3
#293
Ante Brkic
Đại kiện tướng
Ante Brkic
2606
2539
2564
4
#294
Twan Burg
Đại kiện tướng
Twan Burg
2495
2539
2422
5
#295
Hou Yifan
Đại kiện tướng
Hou Yifan
2633
2539
2522
6
#296
Ivan Ivanisevic
Đại kiện tướng
Ivan Ivanisevic
2540
2539
2552
7
#297
Andreas Heimann
Đại kiện tướng
Andreas Heimann
2547
2539
2501
#298
Li Shilong
Đại kiện tướng
Li Shilong
2406
2538
2517
1
#299
Dusan Popovic
Đại kiện tướng
Dusan Popovic
2495
2538
2575
2
#300
Michael Roiz
Đại kiện tướng
Michael Roiz
2568
2538
2596