Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 07:43 3 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
1
#151
Matthias Bluebaum
Đại kiện tướng
Matthias Bluebaum
2643
2596
2613
2
#152
Zhao Jun
Đại kiện tướng
Zhao Jun
2532
2596
2547
#153
Emil Sutovsky
Đại kiện tướng
Emil Sutovsky
2590
2594
2524
1
#154
Li Chao
Đại kiện tướng
Li Chao
2624
2594
2684
#155
Bassem Amin
Đại kiện tướng
Bassem Amin
2648
2593
2589
1
#156
Rauf Mamedov
Đại kiện tướng
Rauf Mamedov
2656
2593
2637
#157
Arkadij Naiditsch
Đại kiện tướng
Arkadij Naiditsch
2630
2592
2568
1
#158
Maxime Lagarde
Đại kiện tướng
Maxime Lagarde
2604
2592
2562
2
#159
Federico Perez Ponsa
Đại kiện tướng
Federico Perez Ponsa
2528
2592
2598
3
#160
Xu Xiangyu
Đại kiện tướng
Xu Xiangyu
2611
2592
2529
#161
Sabino Brunello
Đại kiện tướng
Sabino Brunello
2503
2591
2524
#162
Christian Bauer
Đại kiện tướng
Christian Bauer
2557
2590
2677
#163
Ivan Sokolov
Đại kiện tướng
Ivan Sokolov
2590
2588
2587
#164
Borki Predojevic
Đại kiện tướng
Borki Predojevic
2564
2587
2597
1
#165
Krikor Sevag Mekhitarian
Đại kiện tướng
Krikor Sevag Mekhitarian
2562
2587
2548
2
#166
Pavel Maletin
Đại kiện tướng
Pavel Maletin
2562
2587
2545
#167
Nikita Vitiugov
Đại kiện tướng
Nikita Vitiugov
2670
2586
2630
#168
Diego Flores
Đại kiện tướng
Diego Flores
2549
2585
2599
1
#169
Surya Shekhar Ganguly
Đại kiện tướng
Surya Shekhar Ganguly
2578
2585
2486
#170
Larry Christiansen
Đại kiện tướng
Larry Christiansen
2571
2584
0
1
#171
Tigran L Petrosian
Đại kiện tướng
Tigran L Petrosian
2551
2584
2570
#172
Benjamin Bok
Đại kiện tướng
Benjamin Bok
2583
2583
2655
#173
Pouria Darini
Đại kiện tướng
Pouria Darini
2383
2582
2456
1
#174
Daniel Dardha
Đại kiện tướng
Daniel Dardha
2645
2582
2580
2
#175
Milos Perunovic
Đại kiện tướng
Milos Perunovic
2498
2582
2490
3
#176
Boban Bogosavljevic
Đại kiện tướng
Boban Bogosavljevic
2475
2582
2476
4
#177
Eric Hansen
Đại kiện tướng
Eric Hansen
2609
2582
2561
#178
Adam Kozak
Đại kiện tướng
Adam Kozak
2595
2581
2486
#179
Narayanan S L
Đại kiện tướng
Narayanan S L
2638
2579
2641
1
#180
Denis Lazavik
Đại kiện tướng
Denis Lazavik
2578
2579
2617
#181
Yannick Gozzoli
Đại kiện tướng
Yannick Gozzoli
2572
2578
2584
1
#182
Varuzhan Akobian
Đại kiện tướng
Varuzhan Akobian
2564
2578
2490
2
#183
Aleksandr Shimanov
Đại kiện tướng
Aleksandr Shimanov
2593
2578
2623
3
#184
Konstantin Tarlev
Đại kiện tướng
Konstantin Tarlev
2544
2578
2519
#185
Fernando Peralta
Đại kiện tướng
Fernando Peralta
2557
2577
2537
1
#186
Ivan Popov
Đại kiện tướng
Ivan Popov
2613
2577
2554
2
#187
Bu Xiangzhi
Đại kiện tướng
Bu Xiangzhi
2684
2577
2732
#188
Daniele Vocaturo
Đại kiện tướng
Daniele Vocaturo
2600
2576
2565
#189
Bai Jinshi
Đại kiện tướng
Bai Jinshi
2563
2575
2537
1
#190
Helgi Dam Ziska
Đại kiện tướng
Helgi Dam Ziska
2545
2575
2555
2
#191
Benjamin Gledura
Đại kiện tướng
Benjamin Gledura
2661
2575
2558
#192
Dmitry Obolenskikh
Kiện tướng Quốc tế
Dmitry Obolenskikh
2544
2574
2497
1
#193
Casper Schoppen
Đại kiện tướng
Casper Schoppen
2533
2574
2556
#194
Alexandr Predke
Đại kiện tướng
Alexandr Predke
2631
2573
2587
1
#195
Aleksandr Kharitonov
Đại kiện tướng
Aleksandr Kharitonov
2524
2573
2466
#196
Paul Velten
Đại kiện tướng
Paul Velten
2499
2572
2451
1
#197
Aleksandar Indjic
Đại kiện tướng
Aleksandar Indjic
2647
2572
2659
2
#198
Andrey Orlov
Đại kiện tướng
Andrey Orlov
2482
2572
2506
#199
Wojciech Moranda
Đại kiện tướng
Wojciech Moranda
2557
2571
2603
1
#200
Yuri Kruppa
Đại kiện tướng
Yuri Kruppa
2572
2571
0