Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 07:43 3 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
1
#51
Illya Nyzhnyk
Đại kiện tướng
Illya Nyzhnyk
2569
2649
2628
#52
Dariusz Swiercz
Đại kiện tướng
Dariusz Swiercz
2569
2647
2620
1
#53
Etienne Bacrot
Đại kiện tướng
Etienne Bacrot
2640
2647
2597
#54
Le Quang Liem
Đại kiện tướng
Le Quang Liem
2739
2645
2662
#55
Vladimir Malakhov
Đại kiện tướng
Vladimir Malakhov
2642
2644
2596
1
#56
Nikola Sedlak
Đại kiện tướng
Nikola Sedlak
2456
2644
2528
#57
Yannick Pelletier
Đại kiện tướng
Yannick Pelletier
2526
2643
0
#58
Saleh Salem
Đại kiện tướng
Saleh Salem
2631
2642
2660
#59
Sam Sevian
Đại kiện tướng
Sam Sevian
2692
2641
2700
1
#60
Oleksandr Bortnyk
Đại kiện tướng
Oleksandr Bortnyk
2601
2641
2760
2
#61
Jan Gustafsson
Đại kiện tướng
Jan Gustafsson
2598
2641
2519
3
#62
Kirill Shevchenko
Đại kiện tướng
Kirill Shevchenko
2653
2641
2554
#63
Gata Kamsky
Đại kiện tướng
Gata Kamsky
2611
2640
2660
1
#64
Erwin l'Ami
Đại kiện tướng
Erwin l'Ami
2614
2640
2675
2
#65
Luka Lenic
Đại kiện tướng
Luka Lenic
2626
2640
2631
3
#66
Jaime Santos Latasa
Đại kiện tướng
Jaime Santos Latasa
2632
2640
2616
4
#67
Nils Grandelius
Đại kiện tướng
Nils Grandelius
2639
2640
2573
5
#68
Jorden van Foreest
Đại kiện tướng
Jorden van Foreest
2680
2640
2636
#69
Viktor Laznicka
Đại kiện tướng
Viktor Laznicka
2585
2639
2511
#70
Francisco Vallejo Pons
Đại kiện tướng
Francisco Vallejo Pons
2638
2638
2584
1
#71
Baadur Jobava
Đại kiện tướng
Baadur Jobava
2578
2638
2639
2
#72
Volodar Murzin
Đại kiện tướng
Volodar Murzin
2657
2638
2641
3
#73
Gawain Jones
Đại kiện tướng
Gawain Jones
2654
2638
2659
#74
Jon Ludvig Hammer
Đại kiện tướng
Jon Ludvig Hammer
2603
2637
2556
1
#75
Vladimir Akopian
Đại kiện tướng
Vladimir Akopian
2595
2637
2641
#77
Vladimir Onischuk
Đại kiện tướng
Vladimir Onischuk
2610
2635
2633
#78
Grigoriy Oparin
Đại kiện tướng
Grigoriy Oparin
2660
2634
2649
1
#79
Harikrishna Pentala
Đại kiện tướng
Harikrishna Pentala
2695
2634
2641
#80
Veselin Topalov
Đại kiện tướng
Veselin Topalov
2717
2632
2657
1
#81
Vadim Milov
Đại kiện tướng
Vadim Milov
2599
2632
2519
2
#82
Kirill Alekseenko
Đại kiện tướng
Kirill Alekseenko
2661
2632
2668
#83
Vasyl Ivanchuk
Đại kiện tướng
Vasyl Ivanchuk
2619
2631
2642
#84
Bogdan-Daniel Deac
Đại kiện tướng
Bogdan-Daniel Deac
2696
2630
2629
1
#85
Ernesto Inarkiev
Đại kiện tướng
Ernesto Inarkiev
2650
2630
2524
#86
Maxim Matlakov
Đại kiện tướng
Maxim Matlakov
2623
2629
2594
#87
Michael Adams
Đại kiện tướng
Michael Adams
2664
2628
2700
#88
Alexander Motylev
Đại kiện tướng
Alexander Motylev
2596
2627
2533
#89
Ferenc Berkes
Đại kiện tướng
Ferenc Berkes
2607
2626
2664
#90
Karen H Grigoryan
Đại kiện tướng
Karen H Grigoryan
2572
2625
2653
1
#91
David Anton Guijarro
Đại kiện tướng
David Anton Guijarro
2664
2625
2543
#92
Hans Niemann
Đại kiện tướng
Hans Niemann
2734
2624
2729
#93
Arik Braun
Đại kiện tướng
Arik Braun
2587
2623
2535
1
#94
Vladimir Belous
Đại kiện tướng
Vladimir Belous
2481
2623
2534
#95
Anton Korobov
Đại kiện tướng
Anton Korobov
2627
2622
2643
1
#96
Sebastien Feller
Đại kiện tướng
Sebastien Feller
2546
2622
2499
#97
Samuel Shankland
Đại kiện tướng
Samuel Shankland
2670
2621
2654
1
#98
Robert Markus
Đại kiện tướng
Robert Markus
2594
2621
2623
2
#99
Vladimir Baklan
Đại kiện tướng
Vladimir Baklan
2554
2621
2610
#100
Boris Gelfand
Đại kiện tướng
Boris Gelfand
2657
2620
2604