Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 08:43 3 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
2
#201
Oliver Barbosa
Đại kiện tướng
Oliver Barbosa
2451
2571
2551
#202
Emanuel Berg
Đại kiện tướng
Emanuel Berg
2502
2570
2502
1
#203
Zhou Jianchao
Đại kiện tướng
Zhou Jianchao
2582
2570
2478
#204
Romain Edouard
Đại kiện tướng
Romain Edouard
2545
2569
2560
#205
Evgeniy Najer
Đại kiện tướng
Evgeniy Najer
2637
2568
2517
1
#206
M R Babu Lalith
Đại kiện tướng
M R Babu Lalith
2495
2568
2551
2
#207
Andrei Volokitin
Đại kiện tướng
Andrei Volokitin
2643
2568
2517
3
#208
Timur Gareyev
Đại kiện tướng
Timur Gareyev
2558
2568
2521
#209
Mikhail Gurevich
Đại kiện tướng
Mikhail Gurevich
2579
2567
2610
#210
Nijat Abasov
Đại kiện tướng
Nijat Abasov
2615
2566
2555
1
#211
Giga Quparadze
Đại kiện tướng
Giga Quparadze
2537
2566
2560
#212
Andrei Sokolov
Đại kiện tướng
Andrei Sokolov
2453
2565
0
#213
Vasif Durarbayli
Đại kiện tướng
Vasif Durarbayli
2614
2564
2567
1
#214
Ibro Saric
Đại kiện tướng
Ibro Saric
2514
2564
2510
2
#215
Aryan Tari
Đại kiện tướng
Aryan Tari
2623
2564
2593
#216
Gyula Pap
Đại kiện tướng
Gyula Pap
2475
2563
2525
1
#217
Denes Boros
Đại kiện tướng
Denes Boros
2401
2563
2474
#218
Yuriy Kuzubov
Đại kiện tướng
Yuriy Kuzubov
2597
2562
2509
1
#219
Niclas Huschenbeth
Đại kiện tướng
Niclas Huschenbeth
2596
2562
2560
2
#220
Pavel Ponkratov
Đại kiện tướng
Pavel Ponkratov
2555
2562
2579
#221
Alexander Donchenko
Đại kiện tướng
Alexander Donchenko
2632
2561
2578
1
#222
Alan Pichot
Đại kiện tướng
Alan Pichot
2617
2561
2565
2
#223
Aleksey Sorokin
Đại kiện tướng
Aleksey Sorokin
2530
2561
2476
3
#224
Cristobal Henriquez Villagra
Đại kiện tướng
Cristobal Henriquez Villagra
2597
2561
2531
#225
Tomi Nyback
Đại kiện tướng
Tomi Nyback
2587
2560
2537
1
#226
Tamas Banusz
Đại kiện tướng
Tamas Banusz
2582
2560
2593
#227
Nguyen Ngoc Truong Son
Đại kiện tướng
Nguyen Ngoc Truong Son
2632
2559
2526
1
#228
Nikola Djukic
Đại kiện tướng
Nikola Djukic
2496
2559
2515
2
#229
Zbynek Hracek
Đại kiện tướng
Zbynek Hracek
2539
2559
2534
3
#230
Iegor Krivoborodov
Đại kiện tướng
Iegor Krivoborodov
2544
2559
2552
4
#231
Nikita Petrov
Đại kiện tướng
Nikita Petrov
2585
2559
2546
5
#232
Hedinn Steingrimsson
Đại kiện tướng
Hedinn Steingrimsson
2492
2559
2590
6
#233
Nikolas Theodorou
Đại kiện tướng
Nikolas Theodorou
2612
2559
2549
#234
Alexander Areshchenko
Đại kiện tướng
Alexander Areshchenko
2606
2558
2580
#235
Ivan Bocharov
Đại kiện tướng
Ivan Bocharov
2554
2557
2619
1
#236
Alexander Beliavsky
Đại kiện tướng
Alexander Beliavsky
2474
2557
2478
#237
Tomas Sosa
Đại kiện tướng
Tomas Sosa
2520
2556
2553
1
#238
Amin Tabatabaei
Đại kiện tướng
Amin Tabatabaei
2668
2556
2591
2
#239
Aleksey Dreev
Đại kiện tướng
Aleksey Dreev
2590
2556
2550
#240
Sasa Martinovic
Đại kiện tướng
Sasa Martinovic
2551
2555
2459
1
#241
Tomas Laurusas
Đại kiện tướng
Tomas Laurusas
2580
2555
2488
2
#242
Manuel Petrosyan
Đại kiện tướng
Manuel Petrosyan
2590
2555
2557
3
#243
Pouya Idani
Đại kiện tướng
Pouya Idani
2616
2555
2570
#244
Ivan Salgado Lopez
Đại kiện tướng
Ivan Salgado Lopez
2599
2554
2561
#245
Sune Berg Hansen
Đại kiện tướng
Sune Berg Hansen
2511
2553
2508
1
#246
Sebastien Maze
Đại kiện tướng
Sebastien Maze
2560
2553
2459
2
#247
Arseniy Nesterov
Đại kiện tướng
Arseniy Nesterov
2591
2553
2518
3
#248
Dmitrij Kollars
Đại kiện tướng
Dmitrij Kollars
2642
2553
2575
4
#249
Cemil Can Ali Marandi
Đại kiện tướng
Cemil Can Ali Marandi
2511
2553
2468
5
#250
Sandipan Chanda
Đại kiện tướng
Sandipan Chanda
2485
2553
2441