Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 20:53 2 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
5
#201
Evgeny Romanov
Đại kiện tướng
Evgeny Romanov
2590
2481
2486
6
#202
Aleksey Dreev
Đại kiện tướng
Aleksey Dreev
2590
2556
2550
#203
Szymon Gumularz
Đại kiện tướng
Szymon Gumularz
2589
2511
2452
#204
Mahammad Muradli
Đại kiện tướng
Mahammad Muradli
2588
2539
2563
1
#205
Laurent Fressinet
Đại kiện tướng
Laurent Fressinet
2588
2534
2576
2
#206
Christopher Yoo
Đại kiện tướng
Christopher Yoo
2588
2497
2559
#207
Tomi Nyback
Đại kiện tướng
Tomi Nyback
2587
2560
2537
1
#208
Arik Braun
Đại kiện tướng
Arik Braun
2587
2623
2535
#209
Igor Lysyj
Đại kiện tướng
Igor Lysyj
2586
2530
2506
1
#210
Pranesh M
Đại kiện tướng
Pranesh M
2586
2489
2548
#211
Aleksandr Rakhmanov
Đại kiện tướng
Aleksandr Rakhmanov
2585
2550
2542
1
#212
Viktor Laznicka
Đại kiện tướng
Viktor Laznicka
2585
2639
2511
2
#213
Nikita Petrov
Đại kiện tướng
Nikita Petrov
2585
2559
2546
#214
Yasser Quesada Perez
Đại kiện tướng
Yasser Quesada Perez
2584
2498
2498
#215
Benjamin Bok
Đại kiện tướng
Benjamin Bok
2583
2583
2655
#216
Tamas Banusz
Đại kiện tướng
Tamas Banusz
2582
2560
2593
1
#217
Zhou Jianchao
Đại kiện tướng
Zhou Jianchao
2582
2570
2478
2
#218
Jingyao Tin
Đại kiện tướng
Jingyao Tin
2582
2485
2480
#219
Ilya Smirin
Đại kiện tướng
Ilya Smirin
2581
2513
2508
#220
John M Burke
Đại kiện tướng
John M Burke
2580
0
2574
1
#221
Tomas Laurusas
Đại kiện tướng
Tomas Laurusas
2580
2555
2488
2
#222
Markus Ragger
Đại kiện tướng
Markus Ragger
2580
2607
2545
3
#223
Stamatis Kourkoulos-Arditis
Đại kiện tướng
Stamatis Kourkoulos-Arditis
2580
2457
2408
#224
Andrew Z Hong
Đại kiện tướng
Andrew Z Hong
2579
2547
2501
1
#225
Mikhail Gurevich
Đại kiện tướng
Mikhail Gurevich
2579
2567
2610
2
#226
Paulius Pultinevicius
Đại kiện tướng
Paulius Pultinevicius
2579
2596
2576
3
#227
Marc'Andria Maurizzi
Đại kiện tướng
Marc'Andria Maurizzi
2579
2441
2475
4
#228
Martin Kraemer
Đại kiện tướng
Martin Kraemer
2579
2527
2495
5
#229
Viktor Gazik
Đại kiện tướng
Viktor Gazik
2579
2466
2526
#230
Baadur Jobava
Đại kiện tướng
Baadur Jobava
2578
2638
2639
1
#231
Denis Lazavik
Đại kiện tướng
Denis Lazavik
2578
2579
2617
2
#232
Surya Shekhar Ganguly
Đại kiện tướng
Surya Shekhar Ganguly
2578
2585
2486
3
#233
Ferdinand Hellers
Đại kiện tướng
Ferdinand Hellers
2578
2389
2333
#234
Abhijeet Gupta
Đại kiện tướng
Abhijeet Gupta
2577
2543
2528
1
#235
Kacper Piorun
Đại kiện tướng
Kacper Piorun
2577
2486
2528
2
#236
Mikhail Al Antipov
Đại kiện tướng
Mikhail Al Antipov
2577
2605
2579
3
#237
Lazaro Bruzon Batista
Đại kiện tướng
Lazaro Bruzon Batista
2577
2615
2655
#238
Daniel Fridman
Đại kiện tướng
Daniel Fridman
2576
2531
2541
1
#239
Mustafa Yilmaz
Đại kiện tướng
Mustafa Yilmaz
2576
2547
2523
#240
Carlos Daniel Albornoz Cabrera
Đại kiện tướng
Carlos Daniel Albornoz Cabrera
2575
2611
2553
#241
Lorenzo Lodici
Đại kiện tướng
Lorenzo Lodici
2574
2474
2505
1
#242
Eduardo Iturrizaga Bonelli
Đại kiện tướng
Eduardo Iturrizaga Bonelli
2574
2610
2629
#243
Antonios Pavlidis
Đại kiện tướng
Antonios Pavlidis
2573
2614
2530
1
#244
Peter Acs
Đại kiện tướng
Peter Acs
2573
2486
2537
2
#245
Dimitri Reinderman
Đại kiện tướng
Dimitri Reinderman
2573
0
2526
#246
Yannick Gozzoli
Đại kiện tướng
Yannick Gozzoli
2572
2578
2584
1
#247
Karen H Grigoryan
Đại kiện tướng
Karen H Grigoryan
2572
2625
2653
2
#248
Wen Yang
Đại kiện tướng
Wen Yang
2572
2524
2596
3
#249
Semen Khanin
Đại kiện tướng
Semen Khanin
2572
2501
2456
4
#250
Yuri Kruppa
Đại kiện tướng
Yuri Kruppa
2572
2571
0