Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 21:53 2 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
1
#151
Luke McShane
Đại kiện tướng
Luke McShane
2609
2702
2591
2
#152
Eric Hansen
Đại kiện tướng
Eric Hansen
2609
2582
2561
#153
Ferenc Berkes
Đại kiện tướng
Ferenc Berkes
2607
2626
2664
#154
Alexander Areshchenko
Đại kiện tướng
Alexander Areshchenko
2606
2558
2580
1
#155
Jose Eduardo Martinez Alcantara
Đại kiện tướng
Jose Eduardo Martinez Alcantara
2606
2665
2706
2
#156
Ante Brkic
Đại kiện tướng
Ante Brkic
2606
2539
2564
#157
Bardiya Daneshvar
Đại kiện tướng
Bardiya Daneshvar
2604
2491
2518
1
#158
Maxime Lagarde
Đại kiện tướng
Maxime Lagarde
2604
2592
2562
#159
Vladimir Afromeev
Kiện tướng FIDE
Vladimir Afromeev
2603
0
2623
1
#160
Victor Bologan
Đại kiện tướng
Victor Bologan
2603
2504
2457
2
#161
David Baramidze
Đại kiện tướng
David Baramidze
2603
0
0
3
#162
Jon Ludvig Hammer
Đại kiện tướng
Jon Ludvig Hammer
2603
2637
2556
#163
Oleksandr Bortnyk
Đại kiện tướng
Oleksandr Bortnyk
2601
2641
2760
#164
Abhimanyu Mishra
Đại kiện tướng
Abhimanyu Mishra
2600
2602
2492
1
#165
Daniele Vocaturo
Đại kiện tướng
Daniele Vocaturo
2600
2576
2565
2
#166
Zhou Weiqi
Đại kiện tướng
Zhou Weiqi
2600
2607
2590
3
#167
Karthik Venkataraman
Đại kiện tướng
Karthik Venkataraman
2600
2445
2467
#168
Jules Moussard
Đại kiện tướng
Jules Moussard
2599
2605
2649
1
#169
Ivan Salgado Lopez
Đại kiện tướng
Ivan Salgado Lopez
2599
2554
2561
2
#170
Yagiz Kaan Erdogmus
Đại kiện tướng
Yagiz Kaan Erdogmus
2599
2384
2389
3
#171
Vadim Milov
Đại kiện tướng
Vadim Milov
2599
2632
2519
4
#172
Jergus Pechac
Đại kiện tướng
Jergus Pechac
2599
2529
2569
#173
Tuan Minh Le
Đại kiện tướng
Tuan Minh Le
2598
2503
2583
1
#174
Jan Gustafsson
Đại kiện tướng
Jan Gustafsson
2598
2641
2519
#175
Yuriy Kuzubov
Đại kiện tướng
Yuriy Kuzubov
2597
2562
2509
1
#176
Constantin Lupulescu
Đại kiện tướng
Constantin Lupulescu
2597
2514
2554
2
#177
Cristobal Henriquez Villagra
Đại kiện tướng
Cristobal Henriquez Villagra
2597
2561
2531
#178
Alexander Motylev
Đại kiện tướng
Alexander Motylev
2596
2627
2533
1
#179
Rafael Leitao
Đại kiện tướng
Rafael Leitao
2596
2620
2603
2
#180
Niclas Huschenbeth
Đại kiện tướng
Niclas Huschenbeth
2596
2562
2560
#181
Georg Meier
Đại kiện tướng
Georg Meier
2595
2607
2536
1
#182
Adam Kozak
Đại kiện tướng
Adam Kozak
2595
2581
2486
2
#183
Vladimir Akopian
Đại kiện tướng
Vladimir Akopian
2595
2637
2641
#184
Mads Andersen
Đại kiện tướng
Mads Andersen
2594
2483
2491
1
#185
Nigel Short
Đại kiện tướng
Nigel Short
2594
2533
2566
3
#187
Miguel Santos Ruiz
Đại kiện tướng
Miguel Santos Ruiz
2594
2486
2491
4
#188
Robert Markus
Đại kiện tướng
Robert Markus
2594
2621
2623
5
#189
Miguel Illescas Cordoba
Đại kiện tướng
Miguel Illescas Cordoba
2594
2612
2570
#190
Aleksandr Shimanov
Đại kiện tướng
Aleksandr Shimanov
2593
2578
2623
1
#191
Jorge Cori
Đại kiện tướng
Jorge Cori
2593
2616
2602
#192
Liviu-Dieter Nisipeanu
Đại kiện tướng
Liviu-Dieter Nisipeanu
2592
2620
2625
#193
Arseniy Nesterov
Đại kiện tướng
Arseniy Nesterov
2591
2553
2518
1
#194
Sandro Mareco
Đại kiện tướng
Sandro Mareco
2591
2533
2540
2
#195
Dragan Solak
Đại kiện tướng
Dragan Solak
2591
0
2510
#196
Sergei Movsesian
Đại kiện tướng
Sergei Movsesian
2590
2609
2569
1
#197
Bobby Cheng
Đại kiện tướng
Bobby Cheng
2590
2507
2481
2
#198
Emil Sutovsky
Đại kiện tướng
Emil Sutovsky
2590
2594
2524
3
#199
Ivan Sokolov
Đại kiện tướng
Ivan Sokolov
2590
2588
2587
4
#200
Manuel Petrosyan
Đại kiện tướng
Manuel Petrosyan
2590
2555
2557