Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 23:55 4 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
5
#251
Tigran Gharamian
Đại kiện tướng
Tigran Gharamian
2572
2597
2628
#252
Larry Christiansen
Đại kiện tướng
Larry Christiansen
2571
2584
0
1
#253
Pawel Teclaf
Đại kiện tướng
Pawel Teclaf
2571
2507
2563
2
#254
Andrey Baryshpolets
Đại kiện tướng
Andrey Baryshpolets
2571
2479
2532
3
#255
Axel Bachmann
Đại kiện tướng
Axel Bachmann
2571
2616
2594
#256
Brandon Jacobson
Đại kiện tướng
Brandon Jacobson
2570
2507
2501
#257
Dariusz Swiercz
Đại kiện tướng
Dariusz Swiercz
2569
2647
2620
1
#258
Mikhailo Oleksienko
Đại kiện tướng
Mikhailo Oleksienko
2569
2503
2525
2
#259
Diptayan Ghosh
Đại kiện tướng
Diptayan Ghosh
2569
2469
2531
3
#260
Illya Nyzhnyk
Đại kiện tướng
Illya Nyzhnyk
2569
2649
2628
#261
Mikheil Mchedlishvili
Đại kiện tướng
Mikheil Mchedlishvili
2568
2524
2508
1
#262
Vaibhav Suri
Đại kiện tướng
Vaibhav Suri
2568
2537
2471
2
#263
Michael Roiz
Đại kiện tướng
Michael Roiz
2568
2538
2596
#264
Zhang Pengxiang
Đại kiện tướng
Zhang Pengxiang
2567
2504
2566
1
#265
Bharath Subramaniyam
Đại kiện tướng
Bharath Subramaniyam
2567
2475
2520
2
#266
Evgeny Postny
Đại kiện tướng
Evgeny Postny
2567
2467
2492
#267
Arturs Neiksans
Đại kiện tướng
Arturs Neiksans
2566
2524
2527
#268
Ido Gorshtein
Đại kiện tướng
Ido Gorshtein
2565
2408
2422
1
#269
Francesco Sonis
Đại kiện tướng
Francesco Sonis
2565
2552
2466
2
#270
Nitzan Steinberg
Đại kiện tướng
Nitzan Steinberg
2565
2516
2486
#271
Varuzhan Akobian
Đại kiện tướng
Varuzhan Akobian
2564
2578
2490
1
#272
Rinat Jumabayev
Đại kiện tướng
Rinat Jumabayev
2564
2524
2523
2
#273
Borki Predojevic
Đại kiện tướng
Borki Predojevic
2564
2587
2597
3
#274
Simen Agdestein
Đại kiện tướng
Simen Agdestein
2564
2468
2426
4
#275
Yusnel Bacallao Alonso
Đại kiện tướng
Yusnel Bacallao Alonso
2564
2495
2561
5
#276
Rustem Dautov
Đại kiện tướng
Rustem Dautov
2564
0
2581
#277
Zahar Efimenko
Đại kiện tướng
Zahar Efimenko
2563
2607
2545
1
#278
Valentin Dragnev
Đại kiện tướng
Valentin Dragnev
2563
2425
2475
2
#279
Bai Jinshi
Đại kiện tướng
Bai Jinshi
2563
2575
2537
3
#280
Sergei Ovsejevitsch
Đại kiện tướng
Sergei Ovsejevitsch
2563
2487
2439
#281
Krikor Sevag Mekhitarian
Đại kiện tướng
Krikor Sevag Mekhitarian
2562
2587
2548
1
#282
Alexander Moiseenko
Đại kiện tướng
Alexander Moiseenko
2562
2539
2527
2
#283
Erik van den Doel
Đại kiện tướng
Erik van den Doel
2562
2514
2500
3
#284
Pavel Maletin
Đại kiện tướng
Pavel Maletin
2562
2587
2545
4
#285
Emre Can
Đại kiện tướng
Emre Can
2562
2530
2502
5
#286
Robert Kempinski
Đại kiện tướng
Robert Kempinski
2562
2494
2608
6
#287
Valery Kazakouski
Đại kiện tướng
Valery Kazakouski
2562
2501
2551
7
#288
Muhammed Batuhan Dastan
Đại kiện tướng
Muhammed Batuhan Dastan
2562
0
2453
8
#289
Manuel Perez Candelario
Đại kiện tướng
Manuel Perez Candelario
2562
2463
2484
#290
Tan Zhongyi
Đại kiện tướng
Tan Zhongyi
2561
2507
2457
1
#291
Jan Smeets
Đại kiện tướng
Jan Smeets
2561
2525
2530
2
#292
Ju Wenjun
Đại kiện tướng
Ju Wenjun
2561
2542
2474
3
#293
Jacek Tomczak
Đại kiện tướng
Jacek Tomczak
2561
2545
2523
4
#294
Alojzije Jankovic
Đại kiện tướng
Alojzije Jankovic
2561
2501
2492
#295
Sebastien Maze
Đại kiện tướng
Sebastien Maze
2560
2553
2459
1
#296
Robby Kevlishvili
Đại kiện tướng
Robby Kevlishvili
2560
2523
2571
2
#297
Pierre Laurent-Paoli
Đại kiện tướng
Pierre Laurent-Paoli
2560
2491
2390
3
#298
Sethuraman S P
Đại kiện tướng
Sethuraman S P
2560
2519
2488
#299
Julio Catalino Sadorra
Đại kiện tướng
Julio Catalino Sadorra
2559
2523
2525
1
#300
Semyon Lomasov
Đại kiện tướng
Semyon Lomasov
2559
2550
2485